
- Thiết kế sang trọng.
- 4 chân có thể tăng chỉnh được chiều cao.
- Có khay hứng mỡ dễ dàng tháo rỡ và làm sạch.
- Kiềng đúc phía trên có thể tháo rỡ được.
- Toàn bộ cấu trúc bằng thép không gỉ, vệ sinh, dễ dàng làm sạch.
- Kiểu dáng đứng.
- Đèn sáng điều khiển bằng tay dự phòng.
- Có thể đốt ở nhiệt độ cao 20,000 Btu or 21,00 MJ.
MODEL |
OB2 (S) |
OB2 |
OB4 |
OB6 |
OB2 (S) FS |
OB2RSF |
OB4RFS |
OB6RFS |
Kích thước sản xuất |
600 x 417 + 60 x 350 |
300 x 720 + 60 x 350 |
600 x 720 + 60 x 350 |
900 x 720 + 60 x 350 |
600 x 417 + 60 x 860 |
300 x 720 + 60 x 860 |
600 x 720 + 60 x 860 |
900 x 720 + 60 x 860 |
Kích thước đóng gói |
700 x 530 x 420 |
350 x 780 x 400 |
777 x 677 x 400 |
953 x 770 x 400 |
700 x 530 x 420 |
350 x 780 x 400 |
777 x 677 x 400 |
953 x 770 x 400 |
Khối lượng (Kg) |
28 |
28 |
48 |
70 |
35 |
35 |
56 |
79 |
Gas Tiêu Thụ |
40,000 |
40,000 |
80,000 |
120,000 |
40,000 |
40,000 |
80,000 |
120,000 |
Dung tích đóng gói (M³) |
0.16 |
0.11 |
0.21 |
0.29 |
0.16 |
0.11 |
0.21 |
0.29 |
Số bộ đốt |
2 |
2 |
4 |
6 |
2 |
2 |
4 |
6 |
Bếp âu 2 họng
MODEL |
Kích thước (mm) |
Khối lượng (Kg) |
Gas Tiêu Thụ |
Số bộ đốt |
Gía dưới |
OB2 |
300 x 720 + 60 x 350 |
28 |
40,000 |
2 |
Không |
OB 2 (S) |
600 x 417 + 60 x 350 |
28 |
40,000 (42,4) |
2 |
Không |
OB2 FS |
300 x 720 + 60 x 860 |
35 |
40,000 |
2 |
Gía phẳng |
OB2 (S) FS |
600 x 417 + 60 x 860 |
35 |
40,000 |
2 |
Gía phẳng |